Master Batch

Giới thiệu Master Batch
Master batch là một loại nguyên liệu dạng viên được cô đặc và phân tán ở nồng độ cao từ các nguyên liệu polymer (polymer)
và các chất phụ gia như chất phân tán, chất lưu hóa, chất tạo bọt, vv. Được sử dụng để sản xuất phụ kiện giày là đế giữa Midsole và đế ngoài Outsole.
Polymer
For Phylon midsole: EVA
For Rubber Outsole: Rubber
Blending
Additives
Reinforcing agent: ZnO,TiO2,CaCO3
Accelerator: M, DM, TS
Blowing agent
Other agent
Master batch(PBPD)
(Pellet type)

Buwon Master Batch
Buwon ngoài việc sản xuất sản phẩm Master Batch cho EVA và cao su, chúng tôi còn có khả năng phát triển thêm nhiều loại chất Master Batch khác theo thuộc tính yêu cầu của khách hàng.
- Ưu điểm của Buwon Master Batch
- Có năng lực sản xuất lên tới 900 tấn / tháng.
- Có khả năng phát triển các thuộc tính theo yêu cầu khác nhau.
- Nhân lực tốt, trang thiết bị hiện đại và quy trình sản xuất ổn định nhằm duy trì chất lượng cao cho sản phẩm.
GIới thiệu về dòng sản phẩm Buwon Master Batch
- EVA Master Batch 2 Line
- Rubber Master Batch 2 Line


EVA Master batch
Function | Item name | Chemical composition | Active content(%) | Appearance |
Filler | B43 MgCO3 | Magnesium Carbonate |
43 | Light white pellet |
B50 CaCO3 | Calcium Carbonate |
50 | White pellet | |
Accelerator | B50 ZnO | Zinc Oxide | 50 | White pellet |
White color M/B |
B50 TiO2 | Titanium Dioxide (Anatase type) |
50 | White pellet |
B60 TiO2 | Titanium Dioxide (Rutile type) |
60 | White pellet | |
Anti-abrasion | AET 60 | Silicone | 60 | White pellet |
Fast curing agent | Catalyst 250 | Catalyst | 50 | White pellet |
Adhesion reinforcement | BHA 50 | TPU | 50 | Yellow pellet |
Shrinkage improvement for low HD compound | BTS 2200 | Alpha-Olefin Copolymer |
75~80 | White pellet |
Souplene | Alpha-Olefin Copolymer |
70 | White pellet |
Rubber Master batch
Function | Item name | Chemical composition | Active content(%) | Appearance |
Sulfur M/B & Cross linking agent |
B80 S | Soluble Sulfur | 80 | Light yellow pellet |
B75 IS | Insoluble Sulfur | 75 | Yellow pellet | |
B60 MgO | Magnesium Oxide | 60 | Brown pellet | |
Accelerator M/B | B75 M | 2-Mercaptobenzothiazole (MBT) |
75 | Ivory pellet |
B75 DM | 2,2’-Dithiobis(benzothiazole)(MBTS) | 75 | Ivory pellet | |
B75 TS | Tetramethyl Thiuram Monosulfide(TS) | 75 | Yellow pellet | |
B75 TBzTD | Tetrabenzylthiuram Disulfide | 75 | White pellet | |
Vulcanization M/B | B80 ZnO | Zinc Oxide | 80 | White pellet |
B80 ZnCO3 | Zinc Carbonate | 80 | Pale beige pellet | |
White color M/B | B80 TiO2 | Titanium Dioxide | 80 | White pellet |
Soy bean oil M/B | SBO-50 | Soybean oil | 50 | Light yellow pellet |
Anti-abrasion M/B | B50 Si69 | 4,4,15,15-Tetraethoxy-3(Si-69) | 50 | Light yellow pellet |
Adhesion reinforcement M/B | BHA50R | TPU | 50 | Yellow pellet |